保健所 [Bảo Kiện Sở]

ほけんじょ
ほけんしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

trung tâm y tế

Danh từ chung

trại động vật

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保健所
  • Cách đọc: ほけんじょ
  • Loại từ: danh từ
  • Hán Việt: bảo kiện sở
  • Định nghĩa: cơ sở y tế công cộng của địa phương phụ trách y tế dự phòng, kiểm dịch, an toàn thực phẩm, sức khỏe cộng đồng (không phải bệnh viện).

2. Ý nghĩa chính

  • Trung tâm y tế công cộng thực hiện quản lý dịch tễ, tiêm chủng, tư vấn sức khỏe, kiểm tra vệ sinh thực phẩm, cấp phép kinh doanh liên quan thực phẩm, phòng chống dịch bệnh.
  • Ở Nhật, 保健所 thường là cơ quan hành chính y tế tuyến quận/tỉnh; có cửa sổ tiếp dân cho nhiều thủ tục.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 保健所 vs 病院: 病院 là bệnh viện khám chữa bệnh; 保健所 chủ yếu phòng bệnh, quản lý cộng đồng.
  • 保健所 vs 保健センター: 保健センター là trung tâm sức khỏe (dịch vụ gần dân, tư vấn); 保健所 có quyền quản lý/giám sát rộng hơn.
  • 保健所 vs 保健室: 保健室 là phòng y tế trong trường học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thủ tục: 保健所に申請する (nộp đơn), 保健所に相談する (tư vấn), 保健所の指導 (hướng dẫn/kiểm tra).
  • Lĩnh vực: phòng chống dịch, an toàn thực phẩm, mẹ và bé, sức khỏe tâm thần, quản lý thú y công cộng (bắt–bảo vệ chó mèo đi lạc).
  • Trong thời kỳ dịch bệnh, 接触者の追跡 (truy vết), 検査の調整 (điều phối xét nghiệm) do 保健所 thực hiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
病院 Phân biệt Bệnh viện Khám chữa bệnh; khác chức năng với 保健所
保健センター Liên quan Trung tâm sức khỏe Dịch vụ gần dân; ít quyền quản lý hơn
検疫所 Liên quan Trạm kiểm dịch Chuyên kiểm dịch cửa khẩu
衛生管理 Từ liên quan Quản lý vệ sinh Lĩnh vực nghiệp vụ chính
行政機関 Phân loại Cơ quan hành chính Tính chất pháp lý của 保健所

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bảo, giữ. Âm On: ホ.
  • : kiện, khỏe mạnh. Âm On: ケン.
  • : sở, nơi chốn. Âm On: ショ.
  • Hợp nghĩa: “nơi bảo vệ sức khỏe” → cơ quan y tế công cộng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều thủ tục mở quán ăn ở Nhật cần “保健所の許可”. Khi nghi ngờ bệnh truyền nhiễm, cụm “まず保健所に連絡してください” là câu hướng dẫn chuẩn. Hãy phân biệt rõ với bệnh viện để không nhầm nơi cần tới.

8. Câu ví dụ

  • 保健所で子どもの予防接種を受けた。
    Tôi đã cho con tiêm phòng tại trung tâm y tế công cộng.
  • 飲食店の営業許可を保健所に申請する。
    Nộp hồ sơ xin giấy phép kinh doanh ăn uống tại cơ quan y tế.
  • 体調が悪ければ、まず保健所に相談してください。
    Nếu thấy không khỏe, trước hết hãy liên hệ cơ quan y tế công cộng.
  • 保健所が飲食店の衛生検査を行った。
    Cơ quan y tế đã tiến hành kiểm tra vệ sinh nhà hàng.
  • 迷い犬は保健所に保護された。
    Chó lạc đã được cơ quan y tế bảo vệ tiếp nhận.
  • 母子保健の相談は最寄りの保健所へ。
    Tư vấn mẹ và bé, vui lòng đến cơ quan y tế gần nhất.
  • 保健所から自宅待機の要請を受けた。
    Tôi nhận yêu cầu tự cách ly từ cơ quan y tế.
  • 感染症拡大に伴い、保健所の業務が逼迫している。
    Do dịch bùng phát, công việc của cơ quan y tế đang quá tải.
  • 保健所の指導に従って改善策を実施した。
    Đã thực hiện biện pháp cải thiện theo hướng dẫn của cơ quan y tế.
  • 最寄りの保健所はどこにありますか。
    Cơ quan y tế công cộng gần nhất ở đâu vậy?
💡 Giải thích chi tiết về từ 保健所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?