保健婦
[Bảo Kiện Phụ]
ほけんふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
y tá sức khỏe cộng đồng; y tá công cộng