1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保健婦(ほけんふ)
- Cách đọc: ほけんふ
- Loại từ: Danh từ (chỉ nghề nghiệp, cách gọi cũ)
- Độ trang trọng: Lỗi thời trong văn bản hiện đại; dùng trong bối cảnh lịch sử/hồi ức
- Ghi chú quan trọng: Từ năm 2002, danh xưng chính thức là 保健師 (không phân biệt giới); 保健婦 là cách gọi cũ dành cho nữ
2. Ý nghĩa chính
保健婦 là nữ nhân viên y tế cộng đồng (public health nurse) – cách gọi trước đây. Hiện nay quy chuẩn là 保健師 cho mọi giới. Vì vậy 保健婦 thường chỉ thấy trong tài liệu cũ, phim xưa, hoặc lời kể hoài niệm.
3. Phân biệt
- 保健婦: cách gọi cũ (nữ) của “bác sĩ/điều dưỡng y tế công cộng” tại địa phương. Nay không dùng chính thức.
- 保健師: danh xưng hiện hành, phi giới, dùng trong văn bản/thi cử/chức danh.
- 看護師: điều dưỡng tại bệnh viện/cơ sở y tế lâm sàng; khác với công việc y tế dự phòng cộng đồng của 保健師.
- 助産師: hộ sinh, cũng được đổi từ 助産婦 (cũ) sang hình thức trung tính.
- Lưu ý lịch sử: Trước cải cách, song song với 保健婦 (nữ) có dạng dành cho nam; hiện tại tất cả thống nhất là 保健師.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn cảnh lịch sử/hồi ký: 昔は保健婦さんが家を回ってくれた。
- Tài liệu lưu trữ: Biểu mẫu, báo cáo địa phương trước 2002.
- Ngôn xưng: Thêm さん mang sắc thái thân mật/địa phương: 保健婦さん.
- Khuyến nghị hiện đại: Trong giao tiếp hiện nay, nên dùng 保健師.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 保健師 |
Đồng nghĩa hiện đại |
Nhân viên y tế công cộng |
Danh xưng chính thức, dùng hiện nay. |
| 看護師 |
Liên quan |
Điều dưỡng |
Làm việc chủ yếu trong bệnh viện. |
| 助産師 |
Liên quan |
Hộ sinh |
Tên gọi hiện đại (trước là 助産婦). |
| 保健所 |
Liên quan |
Trung tâm y tế công cộng |
Nơi 保健師/保健婦 (trước đây) làm việc. |
| 地域保健 |
Liên quan |
Y tế cộng đồng địa phương |
Lĩnh vực chuyên môn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 保: bảo, giữ.
- 健: khỏe mạnh, sức khỏe.
- 婦: phụ nữ, người phụ nữ đã lập gia đình (sắc thái cũ về giới).
- Ghép nghĩa: “bảo vệ + sức khỏe + phụ (nữ)” → nữ nhân viên bảo vệ sức khỏe cộng đồng (cách gọi cũ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu lịch sử, giữ nguyên “保健婦” để trung thành văn cảnh; còn trong giao tiếp hiện đại, hãy ưu tiên “保健師” để tôn trọng tính bao hàm và chuẩn nghề nghiệp hiện hành.
8. Câu ví dụ
- 祖母は若い頃、町の保健婦として働いていた。
Bà tôi thời trẻ từng làm nữ nhân viên y tế cộng đồng của thị trấn.
- 昔は保健婦さんが各家庭を訪問して指導してくれた。
Ngày xưa các cô y tế cộng đồng đến thăm từng nhà để hướng dẫn.
- 資料には当時の保健婦の活動が記録されている。
Tài liệu ghi lại hoạt động của các nữ y tế cộng đồng thời đó.
- 映画に登場する保健婦の姿が懐かしい。
Hình ảnh cô y tế cộng đồng trong phim gợi hoài niệm.
- 保健婦という表記は今では使われなくなった。
Chữ ghi “保健婦” nay không còn được dùng nữa.
- 母は村で保健婦さんに栄養指導を受けたそうだ。
Mẹ kể rằng từng được cô y tế cộng đồng ở làng tư vấn dinh dưỡng.
- 戦後の地域医療は保健婦の尽力に支えられた。
Y tế cộng đồng thời hậu chiến được nâng đỡ bởi sự tận tụy của các nữ y tế.
- この写真は昭和期の保健婦の巡回の様子だ。
Bức ảnh này là cảnh đi tuần của y tế cộng đồng thời Showa.
- 法改正で保健婦は保健師と呼ばれるようになった。
Sau sửa luật, “保健婦” được gọi là “保健師”.
- 祖父は近所の保健婦さんに何度も助けられたという。
Ông tôi nói đã nhiều lần được cô y tế cộng đồng gần nhà giúp đỡ.