俚語 [Lý Ngữ]
里語 [Lý Ngữ]
りご

Danh từ chung

phương ngữ

🔗 俚言

Danh từ chung

ngôn ngữ của người dân thường; ngôn ngữ thông tục; tiếng lóng

Hán tự

thô kệch; thiếu lịch sự
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm