俗臭芬々
[Tục Xú Phân 々]
俗臭芬芬 [Tục Xú Phân Phân]
俗臭紛々 [Tục Xú Phân 々]
俗臭紛紛 [Tục Xú Phân Phân]
俗臭芬芬 [Tục Xú Phân Phân]
俗臭紛々 [Tục Xú Phân 々]
俗臭紛紛 [Tục Xú Phân Phân]
ぞくしゅうふんぷん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thô tục; thô lỗ; thiếu đẳng cấp