俑 [Dũng]
よう
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
tượng đất nung (trong lăng mộ triều Tần ở Trung Quốc)
🔗 俑を作る
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
tượng đất nung (trong lăng mộ triều Tần ở Trung Quốc)
🔗 俑を作る