Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俊抜
[Tuấn Bạt]
しゅんばつ
🔊
Danh từ chung
không phổ biến; trên trung bình
Hán tự
俊
Tuấn
thiên tài; xuất sắc
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua