係長
[Hệ Trường]
掛長 [Quải Trường]
掛長 [Quải Trường]
かかりちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
trưởng phòng; phó giám đốc
JP: その係長は勤勉な男ではないが、上役にとり入る術を心得ているから、早く昇進するのだ。
VI: Ông trưởng phòng đó không siêng năng nhưng biết cách nịnh bợ cấp trên nên thăng tiến nhanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
係長が急に辞めてしまったので、私がその穴を埋めなければならなくなった。
Vì trưởng phòng đột ngột nghỉ việc, tôi phải lấp đầy khoảng trống đó.