係留 [Hệ Lưu]
繋留 [Hệ Lưu]
けいりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

neo đậu; nơi neo đậu

Hán tự

Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng
Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối