係数 [Hệ Số]
けいすう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

hệ số; yếu tố

Hán tự

Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm
Số số; sức mạnh