便箋
[Tiện Tiên]
便せん [Tiện]
便せん [Tiện]
びんせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
giấy viết; văn phòng phẩm; giấy ghi chú
JP: その便せんには校章が打ち出しにされている。
VI: Giấy viết thư đó có in huy hiệu trường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
便箋をください。
Cho tôi tờ giấy viết thư.