便乗 [Tiện Thừa]
びんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tận dụng cơ hội; nhảy vào xu hướng

JP: かんりゅうドラマブームに便乗びんじょうして、韓国かんこく製品せいひん業者ぎょうしゃえた。

VI: Nhờ cơn sốt phim truyền hình Hàn Quốc, số lượng nhà bán hàng sản phẩm Hàn Quốc đã tăng lên.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi nhờ (trong); đi nhờ xe; đi nhờ chuyến

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Thừa lên xe; nhân