侮辱罪 [Vũ Nhục Tội]
ぶじょくざい

Danh từ chung

tội phỉ báng (tức là vu khống, bôi nhọ)

Hán tự

khinh thường; coi thường; xem nhẹ; khinh bỉ
Nhục xấu hổ; nhục nhã
Tội tội; lỗi; phạm tội