依存度 [Y Tồn Độ]
いぞんど

Danh từ chung

mức độ phụ thuộc; tỷ lệ phụ thuộc; sự phụ thuộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん貿易ぼうえき依存いぞんはGNPとしてはかならずしもそうたかくない。
Độ phụ thuộc vào thương mại của Nhật Bản không hẳn là cao so với GDP.

Hán tự

Y dựa vào; phụ thuộc; do đó; vì vậy; do
Tồn tồn tại; giả định; nhận thức; tin tưởng; cảm nhận
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ