Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
供養塚
[Cung Dưỡng Trủng]
くようづか
🔊
Danh từ chung
mộ người vô danh
Hán tự
供
Cung
cung cấp
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
塚
Trủng
gò đất; đồi