供揃い
[Cung Tiên]
供ぞろい [Cung]
供ぞろい [Cung]
ともぞろい
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
đi cùng với đoàn tùy tùng đầy đủ (ví dụ: trong đoàn diễu hành của daimyo)