例えば
[Lệ]
たとえば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Trạng từ
ví dụ; chẳng hạn; ví dụ như
JP: たとえば、標本はいくつですか。
VI: Ví dụ, có bao nhiêu mẫu vật?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
例えば、これはペンです。
Ví dụ, đây là một cây bút.
例えば、英語が好きですか。
Ví dụ, bạn có thích tiếng Anh không?
例えば、ジェニファーを見てごらんよ。
Hãy nhìn Jennifer chẳng hạn.
「何かしろよ!」「例えば?」
"Làm gì đó đi!" "Ví dụ như thế nào?"
例えば、大阪はサンフランシスコの姉妹都市です。
Ví dụ, Osaka là thành phố kết nghĩa với San Francisco.
例えば、君は英語が好きですか。
Bạn có thích tiếng Anh không?
例えば、これは一本のペンです。
Ví dụ, đây là một cây bút.
「例えば」とはどういう意味ですか?
"Ví dụ" có nghĩa là gì?
例えば、「喜び」の反対語は「悲しみ」です。
Ví dụ, từ trái nghĩa của "niềm vui" là "nỗi buồn".
例えば、ロンドンは今は朝7時です。
Ví dụ, hiện tại là 7 giờ sáng ở London.