侃侃諤諤
[Khản Khản Ngạc Ngạc]
侃々諤々 [Khản 々 Ngạc 々]
侃々諤々 [Khản 々 Ngạc 々]
かんかんがくがく
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thẳng thắn; tranh luận sôi nổi
JP: 国会は、盗聴法案を巡ってまさに侃々諤々の体であった。
VI: Quốc hội đã rất sôi nổi trong cuộc tranh luận về dự luật nghe lén.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
侃侃諤諤の議論が飛び交うような会議、といったことは最近はやらないのかね。
Có phải các cuộc họp với những cuộc tranh luận sôi nổi không còn được tổ chức nữa không?