使途 [Sử Đồ]

しと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mục đích chi tiêu tiền; cách tiêu tiền; cách sử dụng hàng hóa

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 使途
  • Cách đọc: しと
  • Loại từ: Danh từ
  • Phong cách: Trang trọng, hành chính
  • Nghĩa khái quát: mục đích sử dụng, cách sử dụng (nhất là tiền/quỹ)

2. Ý nghĩa chính

使途 chỉ mục đích hoặc hạng mục sử dụng của tiền, quỹ, ngân sách, khoản vay, quyên góp. Thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, hợp đồng, báo cáo kiểm toán. Cụm cố định: 資金使途 (mục đích sử dụng vốn), 使途不明金 (khoản tiền không rõ sử dụng).

3. Phân biệt

  • 使途 vs 用途: 使途 thiên về tiền, ngân sách và văn cảnh hành chính; 用途 rộng hơn, là công dụng, mục đích của vật/dịch vụ.
  • 使途 vs 目的: 目的 là mục tiêu; 使途 là cách dùng cụ thể các khoản tiền để đạt mục tiêu.
  • 使い道: khẩu ngữ tương đương 使途 nhưng ít trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng: 〜の使途を明確にする; 使途を報告する; 使途に制限がある; 使途自由; 使途不明金.
  • Ngữ cảnh: hồ sơ vay vốn, báo cáo tài chính công, dự án nghiên cứu, quy chế chi tiêu.
  • Sắc thái pháp lý: minh bạch, tuân thủ; thường gắn kèm chứng từ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
用途Gần nghĩacông dụng, mục đích dùngRộng và trung hòa hơn; không chỉ tiền.
使い道Gần nghĩa (khẩu ngữ)cách dùngÍt trang trọng; dùng đời thường.
資金使途Liên quanmục đích dùng vốnThuật ngữ trong tài chính, cho vay.
目的Liên quanmục tiêuĐích hướng tới; khác với cách chi tiêu cụ thể.
目的外使用Đối lậpsử dụng sai mục đíchVi phạm quy định sử dụng.
支出Liên quanchi tiêuHành vi chi; 使途 mô tả hạng mục của chi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 使: dùng, sử dụng.
  • 途: con đường, lộ trình, cách thức.
  • Tổng nghĩa: con đường/cách thức sử dụng tiền hoặc nguồn lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu, bạn có thể ghép 使途 với định ngữ chỉ nguồn tiền: 補助金の使途, 寄付金の使途. Cụm 使途自由 hấp dẫn trong quảng cáo vay tiêu dùng, nhưng vẫn có ngoại lệ như cấm dùng vào kinh doanh rủi ro cao; hãy đọc kỹ điều khoản.

8. Câu ví dụ

  • 補助金の使途を明確にする必要がある。
    Cần làm rõ 使途 của khoản trợ cấp.
  • 使途不明金が監査で指摘された。
    Khoản tiền không rõ 使途 đã bị kiểm toán chỉ ra.
  • 寄付金の使途を報告書で公開した。
    Chúng tôi công khai 使途 tiền quyên góp trong báo cáo.
  • 予算の使途に厳しい制限が設けられている。
    Có những hạn chế nghiêm ngặt về 使途 ngân sách.
  • 研究費の使途を申請書に記載してください。
    Hãy ghi rõ 使途 kinh phí nghiên cứu trong đơn.
  • 借入金の使途は運転資金です。
    使途 của khoản vay là vốn lưu động.
  • 補正予算の使途をめぐって議論が続いている。
    Tranh luận về 使途 của ngân sách bổ sung vẫn tiếp diễn.
  • カードローンは資金使途自由という広告を見た。
    Tôi thấy quảng cáo nói vay thẻ có 使途 vốn tự do.
  • 交付金の使途を自治体が決定する。
    Chính quyền địa phương quyết định 使途 khoản cấp phát.
  • 会社は経費の使途を可視化した。
    Công ty đã minh bạch hóa 使途 chi phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 使途 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?