使用頻度
[Sử Dụng Tần Độ]
しようひんど
Danh từ chung
tần suất sử dụng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
インターネットはどれくらいの頻度で使用しますか?
Bạn sử dụng Internet với tần suất như thế nào?
布団は嵩張るので、客布団など使用頻度の低い布団は、圧縮袋に入れて圧縮して保管するのもいいでしょう。
Vì futon chiếm nhiều không gian, nên có thể bảo quản những futon ít sử dụng như futon dành cho khách bằng cách cho vào túi hút chân không.