使い捨て
[Sử Xả]
遣い捨て [Khiển Xả]
使い捨 [Sử Xả]
遣い捨て [Khiển Xả]
使い捨 [Sử Xả]
つかいすて
つかいずて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
dùng một lần; dùng xong bỏ
JP: 使い捨てスポイトはどうか。
VI: Có phải bạn đang nói về ống nhỏ giọt dùng một lần không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
使い捨ての箸を使うよりもプラスチックの箸を洗って使う方がいい。
Tốt hơn hãy rửa và sử dụng lại đũa nhựa thay vì sử dụng đũa dùng một lần.