1. Thông tin cơ bản
- Từ: 使い
- Cách đọc: つかい
- Loại từ: Danh từ; thành tố tạo từ (hậu tố trong nhiều từ ghép)
- Nghĩa chung: “việc sử dụng”; “người sử dụng/đi sứ/sai vặt”; thành tố “-sử dụng/-giả” trong từ ghép
2. Ý nghĩa chính
1) Danh từ: 使い = việc dùng, cách dùng ở mức chung (nhưng khi nói tường minh thường dùng 使い方・使い道).
2) Người được sai/phái đi: 使い mang nghĩa 使いの者 (người được cử đi), 神の使い (sứ giả của thần).
3) Hậu tố trong từ ghép: chỉ “người dùng/giả” như 魔法使い (pháp sư), 刀使い (người sử dụng kiếm), và chỉ mục đích dùng như 普段使い (dùng thường ngày).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 使い vs 使い方: 使い方 = cách sử dụng, hướng dẫn cụ thể; 使い một mình mơ hồ hơn.
- 使い vs 使い道: 使い道 = mục đích, công dụng.
- 使い vs 遣い: hậu tố “-づかい” trong 言葉遣い・気遣い・金遣い thường viết bằng 遣, không phải 使.
- 使い (người) gần với 使者 (sứ giả) nhưng sắc thái cổ/khẩu ngữ khác nhau; 使い走り = người chạy việc vặt, sắc thái thấp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Với nghĩa “người được sai đi”: 店から使いに出される/使いの者ですが.
- Với nghĩa “mục đích dùng”: 普段使い・日常使い・仕事使い
- Trong từ ghép chỉ “người dùng/giả”: 魔法使い, 弓使い, 言霊使い.
- Thành ngữ: 使いが利く (đa dụng, dùng được vào nhiều việc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 使い方 | Phân biệt | Cách sử dụng | Hướng dẫn chi tiết |
| 使い道 | Phân biệt | Công dụng, mục đích dùng | Thường cho tiền/đồ vật |
| 使者 | Gần nghĩa | Sứ giả | Trang trọng, cổ điển |
| 使い走り | Liên quan | Người chạy việc vặt | Sắc thái thấp |
| 使用・用法 | Đồng nghĩa gần | Sự sử dụng/Phép dùng | Trang trọng, kỹ thuật |
| 不使用 | Đối nghĩa | Không sử dụng | Ngữ cảnh kỹ thuật/pháp lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 使: sai khiến, sử dụng.
- 使い là danh hóa bằng okurigana 「い」, vừa làm danh từ độc lập vừa làm hậu tố tạo từ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy để ý sự phân vai của Kanji: các cụm liên quan đến “cách dùng, sắc thái dùng” thường đi với 遣 (言葉遣い・気遣い), còn danh tính “người dùng/giả” và “đối tượng dùng thường ngày” lại gắn với 使い (魔法使い・普段使い). Ghi nhớ theo trường nghĩa sẽ giúp bạn chọn đúng chữ.
8. Câu ví dụ
- 使いの者ですが、社長にお届け物です。
Tôi là người được sai đến, có đồ gửi cho giám đốc.
- このバッグは普段使いにちょうどいい。
Cái túi này rất hợp để dùng hằng ngày.
- 彼は有能で、どんな場面でも使いが利く。
Anh ấy đa năng, dùng được trong mọi tình huống.
- 新入社員をちょっと使いに出してきます。
Tôi sẽ cho nhân viên mới đi làm việc vặt một chút.
- 森には神の使いとされる動物の伝承が残る。
Trong rừng còn lưu truyền chuyện về loài vật được xem là sứ giả của thần.
- この道具は台所使いとして重宝する。
Dụng cụ này hữu ích khi dùng trong bếp.
- 説明書を読めば、正しい使いが分かる。
Đọc hướng dẫn là hiểu cách dùng đúng.
- 彼は弓使いとして村で名が知られている。
Anh ấy nổi tiếng trong làng là người sử dụng cung giỏi.
- 旅行使いの靴は軽くて丈夫なのがいい。
Giày để dùng khi du lịch nên nhẹ và bền thì tốt.
- これは業務使いを想定したモデルです。
Đây là mẫu được thiết kế hướng tới mục đích dùng cho công việc.