併殺 [Bính Sát]
へいさつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

chơi đôi

Hán tự

Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể
Sát giết; giảm