併せ持つ [Bính Trì]
合わせ持つ [Hợp Trì]
あわせ持つ [Trì]
併せもつ [Bính]
合せ持つ [Hợp Trì]
あわせもつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

có cả hai

Hán tự

Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể
Trì cầm; giữ
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 併せ持つ