Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
佳趣
[Giai Thú]
かしゅ
🔊
Danh từ chung
gu tốt; ấn tượng tốt
Hán tự
佳
Giai
tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
趣
Thú
ý nghĩa; thú vị