佳言 [Giai Ngôn]
嘉言 [Gia Ngôn]
かげん

Danh từ chung

lời hay; câu nói khôn ngoan

Hán tự

Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
Ngôn nói; từ
Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành