佳人薄命 [Giai Nhân Bạc Mệnh]
かじんはくめい

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hồng nhan bạc mệnh; sắc đẹp và may mắn hiếm khi đi cùng nhau

JP: 才子さいし多病たびょう佳人かじん薄命はくめい

VI: Người tài hoa thường yếu đuối, mỹ nhân thường chết yểu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

佳人かじん薄命はくめい
Mỹ nhân kế mệnh.

Hán tự

Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
Nhân người
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống