佩楯 [Bội Thuẫn]
佩盾 [Bội Thuẫn]
膝甲 [Tất Giáp]
脛楯 [Hĩnh Thuẫn]
はいだて

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

bảo vệ đùi (mặc dưới áo giáp)

Hán tự

Bội mặc; đeo (kiếm)
Thuẫn khiên; cớ