佩刀
[Bội Đao]
はいとう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mang kiếm; kiếm đang mang
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日は鎧をつけていなくても佩刀するのは忘れていなかった。
Hôm nay tôi không mang áo giáp nhưng không quên đeo kiếm.