[Bội]
[Bội]
はい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

loại thắt lưng cổ xưa phương Đông

Từ chỉ đơn vị đếm

⚠️Từ cổ

đơn vị đếm kiếm

Hán tự

Bội mặc; đeo (kiếm)
Bội trang sức