Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
佞
[Nịnh]
ねい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nịnh hót; không chân thành
Hán tự
佞
Nịnh
nịnh hót; không chân thành