作詞
[Tác Từ]
さくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
viết lời bài hát
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は、作詞家です。
Tôi là người viết lời bài hát.