作業班 [Tác Nghiệp Ban]
さぎょうはん

Danh từ chung

nhóm công tác

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Ban đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm

Từ liên quan đến 作業班