作柄
[Tác Bính]
さくがら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
điều kiện mùa màng; thu hoạch; sản lượng
JP: 今年は米の作柄は良さそうだ。
VI: Năm nay lúa trông có vẻ tốt.
Danh từ chung
chất lượng (của tác phẩm nghệ thuật)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トマトの作柄は良だ。
Mùa màng cà chua năm nay tốt.