余裕綽々 [Dư Dụ Xước 々]
余裕しゃくしゃく [Dư Dụ]
余裕綽綽 [Dư Dụ Xước Xước]
よゆうしゃくしゃく

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bình tĩnh và điềm tĩnh; với sự điềm tĩnh; có đủ và dư thừa

JP: かれ余裕綽々よゆうしゃくしゃくいている。

VI: Anh ấy trông rất thoải mái và bình tĩnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

明日あした大事だいじなプレゼンがあるってうのに、余裕綽々よゆうしゃくしゃくだね。
Dù nói là ngày mai có bài thuyết trình quan trọng nhưng bạn vẫn tỏ ra rất thoải mái nhỉ.

Hán tự

quá nhiều; dư thừa
Dụ phong phú; giàu có
Xước lỏng lẻo