Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
余裕手
[Dư Dụ Thủ]
よゆうしゅ
🔊
Danh từ chung
nước đi tự do
Hán tự
余
Dư
quá nhiều; dư thừa
裕
Dụ
phong phú; giàu có
手
Thủ
tay