余蘖 [Dư Nghiệt]

余孽 [Dư 孽]

よげつ

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 余蘖

chồi từ gốc cây

🔗 蘖え

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 余孽

gia đình suy tàn