Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
余蘊
[Dư Uấn]
ようん
🔊
Danh từ chung
nguồn cung không cạn kiệt
Hán tự
余
Dư
quá nhiều; dư thừa
蘊
Uấn
chất đống