余念 [Dư Niệm]
よねん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

ý tưởng khác

JP: かれ私腹しふくやすのに余念よねんがない。

VI: Anh ấy không ngừng làm giàu cho bản thân.

Hán tự

quá nhiều; dư thừa
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý