何気ない [Hà Khí]
何気無い [Hà Khí Vô]
なにげない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

bình thường; không để ý

JP: 何気なにげなくった言葉ことばだれかをきずつけることがある。

VI: Những lời nói bất cẩn cũng có thể làm tổn thương người khác.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Khẩu ngữ

bình thường; thông thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし何気なにげなくその雑誌ざっした。
Tôi đã xem tạp chí một cách thờ ơ.
彼女かのじょはそのほん何気なにげなくをやった。
Cô ấy đã lướt qua cuốn sách một cách tình cờ.
かれ新聞しんぶんげて何気なにげなく1めんながめた。
Anh ấy đã cầm tờ báo lên và lướt qua trang nhất một cách vô tình.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
không có gì; không

Từ liên quan đến 何気ない