何歳
[Hà Tuổi]
何才 [Hà Tài]
何才 [Hà Tài]
なんさい
Danh từ chung
bao nhiêu tuổi
JP: 君たちは来年何歳になりますか。
VI: Các bạn sẽ bao nhiêu tuổi vào năm sau?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「何歳?」「16歳です」
"Bao nhiêu tuổi?" "16 tuổi ạ."
何歳なの?
Bạn bao nhiêu tuổi?
お母さんは何歳?
Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?
じゃあ何歳なの?
Vậy bạn bao nhiêu tuổi?
「何歳?」「16」
"Bao nhiêu tuổi?" "16."
「何歳?」「17」
"Bao nhiêu tuổi?" "17."
何歳ですか。
Bạn bao nhiêu tuổi?
「何歳なの?」「23よ」
"Bạn bao nhiêu tuổi?" - "23 tuổi."
私何歳に見える?
Bạn nghĩ tôi trông bao nhiêu tuổi?
何歳まで生きたいですか?
Bạn muốn sống đến bao nhiêu tuổi?