いつ頃
[Khoảnh]
何時頃 [Hà Thời Khoảnh]
何時ごろ [Hà Thời]
何時頃 [Hà Thời Khoảnh]
何時ごろ [Hà Thời]
いつごろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungTrạng từ
khoảng khi nào; khoảng mấy giờ
JP: ダンスフロアは、何時頃混んできますか。
VI: Sàn nhảy thường đông vào khoảng mấy giờ?