何人
[Hà Nhân]
何びと [Hà]
何びと [Hà]
なにびと
なんびと
– 何人
なんぴと
– 何人
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Đại từ
bất kỳ ai; bất kỳ người nào; ai đó
JP: 何びとも奴隷の状態に留め置かれてはならない。
VI: Không ai được giữ trong tình trạng nô lệ.