体裁よく [Thể Tài]
体裁良く [Thể Tài Lương]
ていさいよく

Trạng từ

một cách trang nhã; một cách tôn trọng

Hán tự

Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 体裁よく