体外受精 [Thể Ngoại Thụ Tinh]

体外授精 [Thể Ngoại Thụ Tinh]

たいがいじゅせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

thụ tinh trong ống nghiệm