1. Thông tin cơ bản
- Từ: 住職
- Cách đọc: じゅうしょく
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: trụ trì, vị đứng đầu, quản lý một ngôi chùa Phật giáo
- Ví dụ điển hình: 寺の住職, 若い住職, 住職を務める, 住職に相談する
- Độ trang trọng: trang nghiêm, dùng trong tôn giáo, cộng đồng địa phương, báo chí
2. Ý nghĩa chính
Trụ trì chùa: Người chịu trách nhiệm quản lý, hướng dẫn Phật sự, nghi lễ và đời sống tôn giáo tại một ngôi chùa. Thường gắn với quan hệ 「檀家(だんか)」 trong Phật giáo Nhật Bản.
3. Phân biệt
- 住職 vs 僧侶: 僧侶 (そうりょ) là “nhà sư” nói chung; 住職 là chức vụ đứng đầu chùa.
- 住職 vs 住人: 住人 (じゅうにん) nghĩa là “cư dân”, không liên quan tôn giáo; dễ nhầm vì cùng chữ 住.
- 住持: Từ cổ/Phật giáo (じゅうじ), gần nghĩa với 住職 trong một số tông phái.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 「寺の住職」, 「新しい住職が就任する」, 「住職を務める」, 「住職に相談する」.
- Xưng hô: trong giao tiếp đời thường hay nói lịch sự 「住職さん」.
- Ngữ cảnh: nghi lễ (葬儀, 法要), bài giảng (法話), quản trị chùa và cộng đồng Phật tử.
- Lưu ý: Không dùng để gọi mọi nhà sư; chỉ người đang đảm nhiệm chức vụ trụ trì tại chùa đó.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 僧侶 |
Liên quan |
Nhà sư |
Khái quát; không chỉ người đứng đầu |
| 住持 |
Đồng nghĩa gần |
Trụ trì |
Thuật ngữ Phật giáo; tông phái nhất định |
| 副住職 |
Liên quan |
Phó trụ trì |
Hỗ trợ 住職 trong công việc chùa |
| 檀家 |
Liên quan |
Tín đồ bảo trợ |
Cộng đồng gắn bó với chùa |
| 住人 |
Dễ nhầm |
Cư dân |
Không liên quan tôn giáo; khác nghĩa hoàn toàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 住: “ở, cư trú”. Âm On: ジュウ; Kun: す・む.
- 職: “chức vụ, nghề nghiệp”. Âm On: ショク; Kun: —.
- Cấu tạo nghĩa: người “cư tại chùa” đảm nhiệm “chức vụ” → 住職 (trụ trì).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật Bản, 住職 không chỉ chủ trì nghi lễ mà còn là cầu nối văn hóa với cộng đồng địa phương. Khi đến chùa hỏi thủ tục, nói “住職にご相談したいのですが” là cách diễn đạt tự nhiên và lịch sự.
8. Câu ví dụ
- 彼はこの寺の住職です。
Anh ấy là trụ trì của ngôi chùa này.
- 新しい住職が就任した。
Trụ trì mới đã nhậm chức.
- 住職に葬儀の日程を相談する。
Trao đổi lịch tang lễ với trụ trì.
- 住職の法話を聞きに行った。
Tôi đã đến nghe bài pháp thoại của trụ trì.
- 若い住職が地域活動を積極的に進めている。
Vị trụ trì trẻ đang tích cực thúc đẩy hoạt động cộng đồng.
- 父は長年住職を務めてきた。
Cha tôi đã đảm nhiệm chức trụ trì nhiều năm.
- 住職さん、本日はありがとうございました。
Thưa trụ trì, xin cảm ơn ngày hôm nay.
- 住職の許可を得て本堂に入る。
Vào chính điện sau khi được trụ trì cho phép.
- 前の住職から引き継いだ伝統を守る。
Giữ gìn truyền thống được tiếp quản từ vị trụ trì trước.
- 住職と檀家の信頼関係は大切だ。
Mối quan hệ tin cậy giữa trụ trì và tín đồ rất quan trọng.