住民謄本 [Trụ Dân Đằng Bản]
じゅうみんとうほん

Danh từ chung

bản sao chứng nhận giấy chứng nhận cư trú

🔗 住民票・じゅうみんひょう

Hán tự

Trụ cư trú; sống
Dân dân; quốc gia
Đằng sao chép; sao chép
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ