住民税 [Trụ Dân Thuế]
じゅうみんぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

thuế cư trú

Hán tự

Trụ cư trú; sống
Dân dân; quốc gia
Thuế thuế