住民票 [Trụ Dân Phiếu]
じゅうみんひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

giấy chứng nhận cư trú

Hán tự

Trụ cư trú; sống
Dân dân; quốc gia
Phiếu phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu