住劫 [Trụ Kiếp]
じゅうこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

kiếp tồn tại (kiếp thứ hai của vũ trụ)

🔗 四劫

Hán tự

Trụ cư trú; sống
Kiếp đe dọa; thời gian dài