Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
低頻度
[Đê Tần Độ]
ていひんど
🔊
Danh từ chung
tần số thấp
Hán tự
低
Đê
thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
頻
Tần
lặp đi lặp lại; tái diễn
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ